yearly consumption nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

yearly consumption nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm yearly consumption giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của yearly consumption.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • yearly consumption

    * kỹ thuật

    lượng tiêu thụ hàng năm

    nhu cầu hàng năm