annually nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
annually nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm annually giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của annually.
Từ điển Anh Việt
annually
/'ænjuəli/
* phó từ
hàng năm, năm một
Từ điển Anh Anh - Wordnet
annually
without missing a year
they travel to China annually
Synonyms: yearly, every year, each year
Similar:
per annum: by the year; every year (usually with reference to a sum of money paid or received)
he earned $100,000 per annum
we issue six volumes per annum
Synonyms: p.a., per year, each year