p.a. nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
p.a. nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm p.a. giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của p.a..
Từ điển Anh Anh - Wordnet
p.a.
Similar:
public address system: an electronic amplification system used as a communication system in public areas
Synonyms: P.A. system, PA system, PA
per annum: by the year; every year (usually with reference to a sum of money paid or received)
he earned $100,000 per annum
we issue six volumes per annum
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).