pa system nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pa system nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pa system giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pa system.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
pa system
* kỹ thuật
giao thông & vận tải:
hệ PA
hệ thống phóng thanh
Từ điển Anh Anh - Wordnet
pa system
Similar:
public address system: an electronic amplification system used as a communication system in public areas
Synonyms: P.A. system, P.A., PA