pali nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pali nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pali giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pali.

Từ điển Anh Việt

  • pali

    /'pɑ:li/

    * danh từ

    tiếng Pa-li (Ân-độ)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • pali

    an ancient Prakrit language (derived from Sanskrit) that is the scriptural and liturgical language of Theravada Buddhism