palindromic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
palindromic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm palindromic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của palindromic.
Từ điển Anh Việt
palindromic
xem palindrome
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
palindromic
* kỹ thuật
y học:
tái nhiễm, tái phát