palimony nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

palimony nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm palimony giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của palimony.

Từ điển Anh Việt

  • palimony

    * danh từ

    (từ Mỹ) tiền cấp dưỡng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • palimony

    support paid by one half of an unmarried partnership after the relationship ends