paling nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
paling nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm paling giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của paling.
Từ điển Anh Việt
paling
/'peiliɳ/
* danh từ
hàng rào cọc; những cọc rào
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
paling
* kỹ thuật
hàng rào gỗ
xây dựng:
hàng cọc rào