pal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pal.
Từ điển Anh Việt
pal
/pæl/
* danh từ
(từ lóng) bạn
* nội động từ
((thường) + up) đánh bạn, kết bạn
to pal up with (to) someone: đánh bạn với ai