palp nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
palp nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm palp giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của palp.
Từ điển Anh Việt
palp
/pælp/ (palpus) /'pælpəs/
* danh từ
(động vật học) tua cảm, xúc tu
Từ liên quan
- palp
- palpe
- palpi
- palpal
- palpon
- palpus
- palpate
- palpable
- palpably
- palpator
- palpebra
- palpocil
- palpulus
- palpation
- palpatory
- palpebral
- palpicorn
- palpiform
- palpitant
- palpitate
- palpebrate
- palpognath
- palpability
- palpatorium
- palpitating
- palpitation
- palpatomutry
- palpebration
- palpibration
- palpitatingly
- palpus-bearer
- palpebra conjunctiva
- palpatory albuminuria
- palpebralarch superior