palpebration nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

palpebration nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm palpebration giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của palpebration.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • palpebration

    repeated blinking or winking (especially if uncontrolled and persistent)

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).