palpate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
palpate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm palpate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của palpate.
Từ điển Anh Việt
palpate
/'pælpeit/
* ngoại động từ
sờ nắn (khi khám bệnh)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
palpate
examine (a body part) by palpation
The nurse palpated the patient's stomach
The runner felt her pulse
Synonyms: feel