palpatory nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
palpatory nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm palpatory giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của palpatory.
Từ điển Anh Việt
palpatory
xem palpate
Từ điển Anh Anh - Wordnet
palpatory
relating to or involving palpation