palpatory albuminuria nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

palpatory albuminuria nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm palpatory albuminuria giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của palpatory albuminuria.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • palpatory albuminuria

    * kỹ thuật

    y học:

    anbumin niệu do sờ nắn thận