palpably nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

palpably nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm palpably giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của palpably.

Từ điển Anh Việt

  • palpably

    * phó từ

    sờ mó được, cảm thấy được

    rõ ràng, chắc chắn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • palpably

    so as to be palpable

    she was palpably nervous