palpebra nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

palpebra nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm palpebra giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của palpebra.

Từ điển Anh Việt

  • palpebra

    * danh từ

    mí mắt

    lower palpebra

    mí mắt dưới

    upper palpebra: mí mắt trên

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • palpebra

    Similar:

    eyelid: either of two folds of skin that can be moved to cover or open the eye

    his lids would stay open no longer

    Synonyms: lid