lid nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lid nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lid giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lid.

Từ điển Anh Việt

  • lid

    /lid/

    * danh từ

    nắp, vung

    mi mắt ((cũng) eyelid)

    (từ lóng) cái mũ

    with the lid off

    phơi bày tất cả những sự ghê tởm bên trong

    to put the lid on

    (từ lóng) là đỉnh cao của, hơn tất cả

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • lid

    * kinh tế

    đậy nắp

    nắp

    vung

    * kỹ thuật

    chụp

    đầu

    nắp (van bit)

    cơ khí & công trình:

    nắp

    nắp gập

    mũ nắp

    vật lý:

    vung

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • lid

    a movable top or cover (hinged or separate) for closing the opening at the top of a box, chest, jar, pan, etc.

    he raised the piano lid

    Similar:

    eyelid: either of two folds of skin that can be moved to cover or open the eye

    his lids would stay open no longer

    Synonyms: palpebra

    hat: headdress that protects the head from bad weather; has shaped crown and usually a brim

    Synonyms: chapeau