lidar nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lidar nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lidar giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lidar.

Từ điển Anh Việt

  • lidar

    * danh từ

    loại rada phát sáng từ tia la-de (chứ không phải sóng (rađiô))

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • lidar

    a measuring system that detects and locates objects on the same principle as radar but uses light from a laser; a potential technology for detecting air turbulence that can affect aircraft