hat nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
hat
/hæt/
* danh từ
cái mũ ((thường) có vành)
squash hat: mũ phớt mềm
bad hat
(nghĩa bóng) người xấu, người đê tiện, người không có luân thường đạo lý
to go round with the hat
to make the hat go round
to pass round the hat
to send round the hat
đi quyên tiền
to hang one's hat on somebody
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lệ thuộc vào ai; bám vào ai, dựa vào ai; hy vọng vào ai
hat in hand
with one's hat in one's hand
khúm núm
his hat covers his family
(thông tục) anh ta sống độc thân không có gia đình
to keep something under one's hat
giữ bí mật điều gì
my hat!
thật à!, thế à! (tỏ ý ngạc nhiên)
to take of one's hat to somebody
(xem) take
to talk through one's hat
(từ lóng) huênh hoang khoác lác
to throw one's hat into the ring
nhận lời thách
under one's hat
(thông tục) hết sức bí mật, tối mật
* ngoại động từ
đội mũ cho (ai)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
hat
* kỹ thuật
mũ
- hat
- hate
- hath
- hatch
- hated
- hater
- hatbox
- hatful
- hatpin
- hatred
- hatted
- hatter
- hat-pin
- hatable
- hatband
- hatched
- hatchel
- hatcher
- hatchet
- hateful
- hatiora
- hatless
- hatrack
- hat shop
- hat tree
- hatchery
- hatching
- hatchway
- hathaway
- hatmaker
- hat money
- hat trick
- hatch-way
- hatchback
- hatchling
- hate mail
- hatefully
- hatch list
- hatch spot
- hatemonger
- hatha yoga
- hatch cargo
- hatch cover
- hatch hoist
- hatchet job
- hatchet man
- hatchettine
- hatchettite
- hatchibator
- hatefulness