hatcher nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hatcher nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hatcher giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hatcher.

Từ điển Anh Việt

  • hatcher

    /'hætʃə/

    * danh từ

    gà ấp

    máy ấp

    người ngầm âm mưu

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • hatcher

    * kinh tế

    máy ấp trứng

    * kỹ thuật

    rìu nhỏ

    xây dựng:

    búa đẽo