hat trick nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hat trick nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hat trick giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hat trick.

Từ điển Anh Việt

  • hat trick

    * danh từ

    (môn crickê) thành tích hạ ba cọc bằng ba quả bóng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • hat trick

    (sports) three consecutive scores by one player or three scores in one game (as in cricket or ice hockey etc.)