hat trick nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hat trick nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hat trick giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hat trick.
Từ điển Anh Việt
hat trick
* danh từ
(môn crickê) thành tích hạ ba cọc bằng ba quả bóng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
hat trick
(sports) three consecutive scores by one player or three scores in one game (as in cricket or ice hockey etc.)
Từ liên quan
- hat
- hate
- hath
- hatch
- hated
- hater
- hatbox
- hatful
- hatpin
- hatred
- hatted
- hatter
- hat-pin
- hatable
- hatband
- hatched
- hatchel
- hatcher
- hatchet
- hateful
- hatiora
- hatless
- hatrack
- hat shop
- hat tree
- hatchery
- hatching
- hatchway
- hathaway
- hatmaker
- hat money
- hat trick
- hatch-way
- hatchback
- hatchling
- hate mail
- hatefully
- hatch list
- hatch spot
- hatemonger
- hatha yoga
- hatch cargo
- hatch cover
- hatch hoist
- hatchet job
- hatchet man
- hatchettine
- hatchettite
- hatchibator
- hatefulness