hate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hate.

Từ điển Anh Việt

  • hate

    /heit/

    * danh từ

    (thơ ca) lòng căm thù; sự căm hờn, sự căm ghét

    * ngoại động từ

    căm thù, căm hờn, căm ghét

    (thông tục) không muốn, không thích

    I hate troubling you: tôi rất không muốn làm phiền anh

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • hate

    the emotion of intense dislike; a feeling of dislike so strong that it demands action

    Synonyms: hatred

    Antonyms: love

    dislike intensely; feel antipathy or aversion towards

    I hate Mexican food

    She detests politicians

    Synonyms: detest

    Antonyms: love