hateful nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hateful nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hateful giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hateful.
Từ điển Anh Việt
hateful
/'heitful/
* tính từ
đầy căm thù, đầy căm hờn
hateful glances: những cái nhìn đầy căm thù
đáng căm thù, đáng căm hờn, đáng căm ghét
a hateful crime: tội ác đáng căm thù