hateful nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hateful nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hateful giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hateful.

Từ điển Anh Việt

  • hateful

    /'heitful/

    * tính từ

    đầy căm thù, đầy căm hờn

    hateful glances: những cái nhìn đầy căm thù

    đáng căm thù, đáng căm hờn, đáng căm ghét

    a hateful crime: tội ác đáng căm thù

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • hateful

    evoking or deserving hatred

    no vice is universally as hateful as ingratitude"- Joseph Priestly

    Antonyms: lovable

    characterized by malice

    a hateful thing to do

    in a mean mood

    Synonyms: mean