lovable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lovable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lovable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lovable.

Từ điển Anh Việt

  • lovable

    /'lʌvəbl/

    * tính từ

    đáng yêu, dễ thương

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • lovable

    having characteristics that attract love or affection

    a mischievous but lovable child

    Synonyms: loveable

    Antonyms: hateful