hated nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hated nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hated giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hated.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • hated

    Similar:

    hate: dislike intensely; feel antipathy or aversion towards

    I hate Mexican food

    She detests politicians

    Synonyms: detest

    Antonyms: love

    hat: put on or wear a hat

    He was unsuitably hatted

    hat: furnish with a hat

    despised: treated with contempt

    Synonyms: detested, scorned

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).