despised nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

despised nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm despised giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của despised.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • despised

    treated with contempt

    Synonyms: detested, hated, scorned

    Similar:

    contemn: look down on with disdain

    He despises the people he has to work for

    The professor scorns the students who don't catch on immediately

    Synonyms: despise, scorn, disdain

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).