contemn nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

contemn nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm contemn giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của contemn.

Từ điển Anh Việt

  • contemn

    /kən'təm/

    * ngoại động từ

    (văn học) khinh rẻ, khinh bỉ, kinh miệt

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • contemn

    look down on with disdain

    He despises the people he has to work for

    The professor scorns the students who don't catch on immediately

    Synonyms: despise, scorn, disdain