detest nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

detest nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm detest giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của detest.

Từ điển Anh Việt

  • detest

    /di'test/

    * ngoại động từ

    ghét, ghét cay ghét đắng; ghê tởm

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • detest

    Similar:

    hate: dislike intensely; feel antipathy or aversion towards

    I hate Mexican food

    She detests politicians

    Antonyms: love