detestation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
detestation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm detestation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của detestation.
Từ điển Anh Việt
detestation
/,di:tes'teiʃn/
* danh từ
sự ghét cay ghét đắng; sự ghê tởm
cái đáng ghét; cái đáng ghê tởm
Từ điển Anh Anh - Wordnet
detestation
Similar:
abhorrence: hate coupled with disgust
Synonyms: abomination, execration, loathing, odium