abhorrence nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
abhorrence nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm abhorrence giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của abhorrence.
Từ điển Anh Việt
abhorrence
/əb'hɔrəns/
* danh từ
sự ghê tởm
to have an abhorrence of: sự ghét cay ghét đắng
to hold in abhorrence of: ghê tởm; ghét cay ghét đắng
điều ghê tởm; cái bị ghét cay ghét đắng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
abhorrence
hate coupled with disgust
Synonyms: abomination, detestation, execration, loathing, odium