odium nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

odium nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm odium giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của odium.

Từ điển Anh Việt

  • odium

    /'oudjəm/

    * danh từ

    sự ghét, sự chê bai, sự dè bỉu

    to expose somebody to odium: dè bỉu ai, chê bai ai

Từ điển Anh Anh - Wordnet