execration nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
execration nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm execration giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của execration.
Từ điển Anh Việt
execration
/,eksi'kreiʃn/
* danh từ
sự ghét cay ghét đắng, sự ghét độc địa
lời chửi rủa
người (vật) bị ghét cay ghét đắng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
execration
an appeal to some supernatural power to inflict evil on someone or some group
Synonyms: condemnation, curse
the object of cursing or detestation; that which is execrated
Similar:
abhorrence: hate coupled with disgust
Synonyms: abomination, detestation, loathing, odium