hate mail nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hate mail nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hate mail giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hate mail.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • hate mail

    mail that expresses the writer's dislike or hatred (usually in offensive language)

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).