hatch list nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hatch list nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hatch list giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hatch list.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
hatch list
* kinh tế
bản kê cửa hầm tàu
sơ đồ khoang
Từ liên quan
- hatch
- hatched
- hatchel
- hatcher
- hatchet
- hatchery
- hatching
- hatchway
- hatch-way
- hatchback
- hatchling
- hatch list
- hatch spot
- hatch cargo
- hatch cover
- hatch hoist
- hatchet job
- hatchet man
- hatchettine
- hatchettite
- hatchibator
- hatch survey
- hatched area
- hatchet-face
- hatch coaming
- hatch sealing
- hatchback car
- hatcheck girl
- hatchet stake
- hatchet-faced
- hatchback door
- hatching angle
- hatchback model
- hatching period
- hatching strack
- hatching pattern
- hatch (hatch way)
- hatching apparatus
- hatch survey report
- hatchback (liftback)