hatchling nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hatchling nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hatchling giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hatchling.
Từ điển Anh Việt
hatchling
* danh từ
con chim vừa mới nở
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
hatchling
* kinh tế
cá bột
Từ điển Anh Anh - Wordnet
hatchling
any recently hatched animal (especially birds)