hatch survey nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hatch survey nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hatch survey giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hatch survey.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • hatch survey

    * kinh tế

    kiểm tra cửa hầm tàu

    kiểm tra cửa hầm tầu

    kiểm tra cửa khoang