hatch survey report nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hatch survey report nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hatch survey report giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hatch survey report.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • hatch survey report

    * kinh tế

    báo cáo kiểm tra cửa hầm tầu

    báo cáo kiểm tra cửa hầm tàu (của hãng công chứng)