hatch cover nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hatch cover nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hatch cover giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hatch cover.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • hatch cover

    * kỹ thuật

    nắp cửa lỗ (ở tàu)

    nắp miệng khoang hàng

    giao thông & vận tải:

    cửa lật cấp hàng