hatch spot nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hatch spot nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hatch spot giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hatch spot.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • hatch spot

    * kinh tế

    đốm màu (trứng hỏng)