hatted nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hatted nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hatted giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hatted.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • hatted

    wearing a hat or a hat of a particular kind

    two old ladies, neatly hatted and gloved

    a bearskin-hatted sentry

    Antonyms: hatless

    Similar:

    hat: put on or wear a hat

    He was unsuitably hatted

    hat: furnish with a hat

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).