hatband nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hatband nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hatband giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hatband.

Từ điển Anh Việt

  • hatband

    /'hætbænd/

    * danh từ

    băng mũ, băng tang đen ở mũ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • hatband

    a band around the crown of a hat just above the brim