hat money nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hat money nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hat money giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hat money.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
hat money
* kinh tế
tiền thưởng bốc dỡ chuyên chở
tiền thưởng của thuyền trưởng
Từ liên quan
- hat
- hate
- hath
- hatch
- hated
- hater
- hatbox
- hatful
- hatpin
- hatred
- hatted
- hatter
- hat-pin
- hatable
- hatband
- hatched
- hatchel
- hatcher
- hatchet
- hateful
- hatiora
- hatless
- hatrack
- hat shop
- hat tree
- hatchery
- hatching
- hatchway
- hathaway
- hatmaker
- hat money
- hat trick
- hatch-way
- hatchback
- hatchling
- hate mail
- hatefully
- hatch list
- hatch spot
- hatemonger
- hatha yoga
- hatch cargo
- hatch cover
- hatch hoist
- hatchet job
- hatchet man
- hatchettine
- hatchettite
- hatchibator
- hatefulness