hatha yoga nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hatha yoga nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hatha yoga giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hatha yoga.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • hatha yoga

    yogic exercises (popular in the West) that combine difficult postures (which force the mind to withdraw from the outside world) with controlled breathing

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).