hath nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hath nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hath giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hath.

Từ điển Anh Việt

  • hath

    /hæθ/

    * (từ cổ,nghĩa cổ) (như) has