hath nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hath nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hath giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hath.
Từ điển Anh Việt
hath
/hæθ/
* (từ cổ,nghĩa cổ) (như) has
hath
/hæθ/
* (từ cổ,nghĩa cổ) (như) has
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.