eyelid nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

eyelid nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm eyelid giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của eyelid.

Từ điển Anh Việt

  • eyelid

    /'ailid/

    * danh từ

    mi mắt

    to hang on by the eyelids

    treo đầu đắng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • eyelid

    either of two folds of skin that can be moved to cover or open the eye

    his lids would stay open no longer

    Synonyms: lid, palpebra