palpebral nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
palpebral nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm palpebral giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của palpebral.
Từ điển Anh Việt
palpebral
/'pælpibrəl/
* tính từ
(thuộc) mí mắt
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
palpebral
* kỹ thuật
y học:
mí mắt, liên quan đến mi mắt