palpable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

palpable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm palpable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của palpable.

Từ điển Anh Việt

  • palpable

    /'pælpəbl/

    * tính từ

    sờ mó được

    rõ ràng, chắc chắn (như sờ thấy được)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • palpable

    capable of being perceived; especially capable of being handled or touched or felt

    a barely palpable dust

    felt sudden anger in a palpable wave

    the air was warm and close--palpable as cotton

    a palpable lie

    Synonyms: tangible

    Antonyms: impalpable

    can be felt by palpation

    a palpable tumor