tangible nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
tangible
/'tændʤəbl/
* tính từ
có thể sờ mó được, hữu hình
tangible world: thế giới hữu hình
đích xác, xác thực, hiển nhiên, rõ ràng, không thể nghi ngờ được
tangible proofs: những bằng chứng rõ ràng
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
tangible
* kỹ thuật
xác thực
Từ điển Anh Anh - Wordnet
tangible
perceptible by the senses especially the sense of touch
skin with a tangible roughness
Synonyms: touchable
Antonyms: intangible
(of especially business assets) having physical substance and intrinsic monetary value
tangible property like real estate
tangible assets such as machinery
Antonyms: intangible
Similar:
real: capable of being treated as fact
tangible evidence
his brief time as Prime Minister brought few real benefits to the poor
palpable: capable of being perceived; especially capable of being handled or touched or felt
a barely palpable dust
felt sudden anger in a palpable wave
the air was warm and close--palpable as cotton
a palpable lie
Antonyms: impalpable
- tangible
- tangibles
- tangibleness
- tangible cost
- tangible asset
- tangible goods
- tangible value
- tangible assets
- tangible profit
- tangible wealth
- tangible capital
- tangible returns
- tangible property
- tangible net worth
- tangible investment
- tangible possession
- tangible fixed assets
- tangible assets turnover
- tangible personal property