impalpable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
impalpable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm impalpable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của impalpable.
Từ điển Anh Việt
impalpable
/im'pælpəbl/
* tính từ
khó sờ thấy; rất nhỏ, rất mịn
khó nhận thức được, khó cảm thấy; rất tinh tế
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
impalpable
* kỹ thuật
rất mịn
y học:
không sờ thấy
Từ điển Anh Anh - Wordnet
impalpable
imperceptible to the senses or the mind
an impalpable cloud
impalpable shadows
impalpable distinctions
as impalpable as a dream
Antonyms: palpable
not perceptible to the touch
an impalpable pulse
Similar:
intangible: incapable of being perceived by the senses especially the sense of touch
the intangible constituent of energy"- James Jeans
Antonyms: tangible