intangible nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
intangible
/in'tændʤəbl/
* tính từ
không thể sờ thấy được
không thể hiểu thấu được, không thể nắm được, mơ hồ
* danh từ
vật không thể sờ thấy được
điều không thể hiểu thấu được, điều không thể nắm được, điều mơ hồ
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
intangible
* kinh tế
chi phí vô hình
* kỹ thuật
xây dựng:
không xác thực
Từ điển Anh Anh - Wordnet
intangible
assets that are saleable though not material or physical
Synonyms: intangible asset
(of especially business assets) not having physical substance or intrinsic productive value
intangible assets such as good will
Antonyms: tangible
incapable of being perceived by the senses especially the sense of touch
the intangible constituent of energy"- James Jeans
Synonyms: impalpable
Antonyms: tangible
hard to pin down or identify
an intangible feeling of impending disaster
lacking substance or reality; incapable of being touched or seen
that intangible thing--the soul
Synonyms: nonphysical